Triggers trong workflow
Last updated
Was this helpful?
Last updated
Was this helpful?
Bên trong Workflow Builder, bạn có thể có một hoặc nhiều kích hoạt để thực hiện một loạt các trigger như:
Birthday Reminder: Chạy vào ngày sinh nhật của khách hàng (nếu thông tin này có trong hồ sơ liên hệ của họ) lúc 8 giờ sáng. Thêm họ vào workflow tự động vào ngày sinh nhật.
Contact Changed: Chạy khi dữ liệu liên hệ được cập nhật.
Contact Created: Chạy khi một hồ sơ liên hệ mới được thêm vào.
Contact DND: Chạy khi một (DND) Không Làm Phiền được cập nhật.
Contact Tag: Chạy khi một thẻ được thêm vào hoặc xóa trong liên hệ.
Custom Date Reminder: Chạy vào một ngày tùy chỉnh trong một.
Note Added: Chạy khi một ghi chú được thêm vào liên hệ.
Note Changed: Chạy khi một ghi chú được sửa đổi.
Task Added: Chạy khi một công việc được thêm vào cho liên hệ.
Task Reminder: Nhắc rằng công việc đến hạn.
Task Completed: Chạy khi một công việc đã được đánh dấu hoàn thành.
Contact Engagement Score: Liên hệ đạt đến mức điểm tương tác nào đó.
Inbound Webhook: Thêm một kích hoạt workflow, và khi thực hiện, liên hệ được thêm vào workflow. (nâng cao)
Call Status: Chạy khi trạng thái cuộc gọi được cập nhật.
Email Events: Chạy trên các sự kiện email: mở, click...
Customer Replied: Chạy khi nhận được tin nhắn đến từ một liên hệ.
Form Submitted: Chạy khi một liên hệ điền form.
Survey Submitted: Chạy khi một liên hệ điền khảo sát
Trigger Link Clicked: Chạy khi một liên hệ nhấp vào một liên kết.
Facebook Lead Form Submitted: Chạy khi khách hàng tiềm năng đăng ký trên Form Facebook Ads của bạn.
TikTok Form Submitted: Chạy khi một khách hàng tiềm năng điền form trên TikTok Ads.
Video Tracking: Chạy khi một khách hàng tiềm năng xem video trong một trong các funnel của bạn. Bạn có thể lọc theo phần trăm được xem cụ thể.
LinkedIn Lead Form Submitted: Chạy khi một khách hàng tiềm năng điền form trên LinkedIn Ads.
Funnel/Website Pageview: Liên hệ đã xem trang landing page nào đó.
Appointment Status: Chạy khi có một cập nhật trạng thái trong cuộc hẹn.
Customer Booked Appointment: Chạy khi khách hàng đặt một cuộc hẹn.
Opportunity Status Changed: Chạy khi trạng thái cơ hội bán hàng được thay đổi.
Opportunity Created: Chạy khi cơ hội bán hàng được tạo.
Opportunity Changed: Chạy khi cơ hội bán hàng thay đổi bất kỳ thông tin nào.
Pipeline Stage Changed: Chạy khi một cơ hội bán hàng được chuyển sang một Stage.
Stale Opportunities: Chạy khi các cơ hội bán hàng đã cũ hơn thời gian quy định.
Affiliate Created: Chạy khi một Đối Tác Mới được tạo.
New Affiliate Sales: Chạy khi một giao dịch bán hàng mới được ghi nhận cho đối tác.
Category Started: Chạy khi một danh mục khóa học cụ thể bắt đầu.
Category Completed: Chạy khi một danh mục khóa học cụ thể được hoàn thành.
Lesson Started: Chạy khi bài học bắt đầu.
Lesson Completed: Chạy khi bài học hoàn thành.
Membership New Signup: Một khách hàng/khách hàng tiềm năng đăng ký thành viên.
Offer Access Granted: Chạy khi quyền truy cập vào ưu đãi được cấp.
Offer Access Removed: Chạy khi quyền truy cập vào ưu đãi bị gỡ.
Product Access Granted: Chạy khi quyền truy cập vào khóa học được cấp.
Product Access Removed: Chạy khi quyền truy cập vào khóa học bị gỡ.
Product Started: Chạy khi khóa học bắt đầu.
Product Completed: Chạy khi khóa học hoàn thành.
User Login: Chạy khi người dùng đăng nhập vào khu vực thành viên.
Invoice: Chạy khi một hóa đơn được tạo hoặc cập nhật.
Payment Received: Chạy khi một thanh toán được nhận.
Order Form Submission: Chạy khi một form đặt hàng được gửi.
Order Submitted: Chạy khi một đơn hàng được gửi.
Proposals & Estimates: Chạy khi một đề xuất hoặc ước tính được gửi.
Documents & Contracts: Khi một liên hệ được gửi một hợp đồng hoặc một tài liệu nào đó.
Subscriotion: Khi thanh toán một sản phẩm định kỳ.
Refund: Khi xảy ra một tác vụ hoàn tiền cho khách hàng.
Abandoned Checkout: Chạy khi khách hàng (người mua) không hoàn thành giỏ hàng.
Order Placed: Chạy khi khách hàng (người mua) đặt đơn hàng.
Order Fulfilled: Chạy khi đơn hàng được hoàn thành bởi cửa hàng, sau khi khách hàng đã đặt đơn hàng.
Facebook - Comments On A Post: Khi một ai đó phản hồi trong bài viết trên facebook.
Instagram - Comments On A Post: Khi một ai đó phản hồi trong bài viết trên Instagram.
Group Access Granted: Chạy khi Người Dùng tham gia Cộng Đồng.
Group Access Revoked: Chạy khi bạn thu hồi quyền truy cập nhóm của người dùng.
LƯU Ý: Nhiều triggers bao gồm các tùy chọn lọc cho phép bạn xác định rõ hơn các hành động. Ví dụ, nếu bạn muốn kích hoạt workflow chạy bất kỳ khi nào bất kỳ form nào được gửi, bạn có thể giữ kích hoạt “Form Submitted” chung.
Nếu bạn muốn workflow chỉ áp dụng cho một form cụ thể, bạn có thể nhấp vào “Add Filters” và chọn form cụ thể mà bạn muốn kích hoạt áp dụng.
NEXTfunnel Team